--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digital-analog converter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digital-analog converter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital-analog converter
+ Noun
bộ đổi số-tương tự
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
digital-analog converter
:
bộ đổi số-tương tự
+
nảy sinh
:
Develop, appearPhải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêuOne must educate children and prevent self-conceit from developing in them
+
puff paste
:
bột nhào nở (để làm bánh xốp...)
+
irrigate
:
tưới (đất, ruộng)
+
gắng gượng
:
Make an unusual effortốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọngThough he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business